-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn===== =====Thành một khối, thành một mảng, li...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">in'taiə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==14:24, ngày 14 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nguyên
- entire function
- hàm nguyên
- entire function of zero type
- hàm nguyên loại cực tiểu
- entire rational function
- hàm hữu tỷ nguyên
- find entire cell only
- chỉ tìm nguyên ô
- function of entire part
- hàm phần nguyên
- genre of an entire function
- giống của một hàm nguyên
- growth of an entire function
- cấp tăng của một hàm nguyên
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Complete, whole, total, full, undivided, absolute,thorough, unreserved, unrestricted, undiminished, unconditional,express, unexceptional, unmixed, unalloyed: That problem hasoccupied my entire attention all week.
Tham khảo chung
- entire : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ