-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
Dòng 19: Dòng 19: ::[[entropy]] [[rate]]::[[entropy]] [[rate]]::hệ số entropi::hệ số entropi+ ===Kinh tế===+ ====chỉ số nhiẽu loạn====+ + [[Thể_loại:kinh tế]]+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===19:08, ngày 9 tháng 4 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breakup , collapse , decay , decline , degeneration , destruction , falling apart , worsening
Từ điển: Kinh tế | Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ