• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´filtreit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    *V-ed: [[ filtrated]]
    *V-ed: [[ filtrated]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====phần thấm=====
    =====phần thấm=====
    ::[[primary]] [[filtrate]]
    ::[[primary]] [[filtrate]]
    Dòng 26: Dòng 23:
    ::[[primary]] [[filtrate]]
    ::[[primary]] [[filtrate]]
    ::sản phẩm lọc ban đầu
    ::sản phẩm lọc ban đầu
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chất lọc=====
    =====chất lọc=====
    Dòng 34: Dòng 30:
    =====phần lọc=====
    =====phần lọc=====
    -
    =====phần thấm qua=====
    +
    =====phần thấm qua=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====dịch lọc=====
    =====dịch lọc=====
    ::[[concentrated]] [[filtrate]]
    ::[[concentrated]] [[filtrate]]
    ::dịch lọc đặc
    ::dịch lọc đặc
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V.tr. filter.=====
    =====V.tr. filter.=====

    20:57, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´filtreit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phần lọc, phần nước lọc ra

    Động từ

    (như) filter

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phần thấm
    primary filtrate
    phần thấm đầu tiên
    sản phẩm lọc
    primary filtrate
    sản phẩm lọc ban đầu

    Kỹ thuật chung

    chất lọc
    nước lọc
    phần lọc
    phần thấm qua

    Kinh tế

    dịch lọc
    concentrated filtrate
    dịch lọc đặc

    Oxford

    V. & n.
    V.tr. filter.
    N. filtered liquid.
    Filtration n.[mod.L filtrare (as FILTER)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X