• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nắm tay; quả đấm===== ::to clench one's fist ::nắm chặt tay lại ::to [[us...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">fist</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:31, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /fist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nắm tay; quả đấm
    to clench one's fist
    nắm chặt tay lại
    to use one's fists
    đấm nhau, thụi nhau
    (đùa cợt) bàn tay
    give us your fist
    nào, bắt tay
    (đùa cợt) chữ viết
    a good fist
    chữ viết đẹp
    I know his fist
    tôi biết chữ nó

    Ngoại động từ

    Đấm, thụi
    Nắm chặt, điều khiển
    to fist an oar
    điều khiển mái chèo
    an iron fist in a velvet glove
    quả đấm bọc nhung, chiến lược vừa đập vừa xoa
    to make money hand over fist
    vớ được lợi lộc béo bở
    the mailed fist
    sự đe doạ bằng vũ lực

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nắm tay
    quả đấm

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A tightly closed hand.
    Sl. handwriting(writes a good fist; I know his fist).
    Sl. a hand (give usyour fist).
    V.tr.
    Strike with the fist.
    Naut. handle (asail, an oar, etc.).
    Fisted adj. (also in comb.). fistful n. (pl. -fuls). [OEfyst f. WG]

    Tham khảo chung

    • fist : National Weather Service
    • fist : Corporateinformation
    • fist : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X