• /ɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mái chèo
    Người chèo thuyền, tay chèo
    (nghĩa bóng) cánh (chim); cánh tay (người); vây (cá)
    Đưa ra một ý kiến, lời khuyên

    Động từ

    Xen vào, can thiệp
    (thơ ca) chèo thuyền, chèo

    Cấu trúc từ

    to be chained to the oar
    bị bắt và làm việc nặng và lâu
    to have an oar in every man's boat
    hay can thiệp vào chuyện của người khác
    to pull a good oar
    Xem pull
    to put in one's oar
    Xem put
    to oar one's arms
    vung tay, khoát tay

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mái chèo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X