• Revision as of 06:37, ngày 19 tháng 1 năm 2011 by Nguoicodon123 (Thảo luận | đóng góp)
    /´flaiə/

    Thông dụng

    Cách viết khác flyer

    Như flyer

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Bánh đà
    - vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...)
    - xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh
    - người lái máy bay
    - cái nhảy vút lên
    - (thông tục) người nhiều tham vọng
    -(kỹ thuật) bánh đà

    Xây dựng

    bậc mâm thang

    Giải thích EN: A step in a straight flight of stairs.

    Giải thích VN: Một bậc trong mâm thang thẳng hoặc cầu thang.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X