• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...)===== =====Người bắt chước, n...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'fɔlouə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:07, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'fɔlouə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...)
    Người bắt chước, người theo gót
    Người tình của cô hầu gái
    Môn đệ, môn đồ
    Người hầu
    (kỹ thuật) bộ phận bị dẫn

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ lặp
    bộ nhắc lại
    mắt sao lại

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    khâu bị dẫn
    khâu bị động

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bánh lăn theo
    bộ theo dõi
    curve follower
    bộ theo dõi đường cong
    peak follower
    bộ theo dõi đỉnh
    cấu bị dẫn
    máy khoan sau, máy khoan hoàn thiện, thanh đẩy cam

    Giải thích EN: 1. a drill that finishes digging a hole begun by a drill with a larger diameter, called the starter.a drill that finishes digging a hole begun by a drill with a larger diameter, called the starter.2. the part of a machine that rides on a cam.the part of a machine that rides on a cam.

    Giải thích VN: 1. máy khoan hoàn thiện lỗ khoan đã được khoan mở đầu bằng máy có đường kính lớn hơn, máy này được gọi là máy khoan đầu, hay máy khoan khởi động. 2. chi tiết máy dẫn động cam.

    theo dõi
    curve follower
    bộ theo dõi đường cong
    peak follower
    bộ theo dõi đỉnh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Disciple, adherent, student, pupil, apprentice,prot‚g‚(e): They were followers of Buddha.
    Attendant,henchman, servant, retainer, bodyguard, myrmidon: Louie walkedin with two of his followers.
    Supporter, devotee, fan,aficionado, promoter, enthusiast, booster, advocate, proponent,US rooter, Colloq groupie: She is a faithful follower of TheDirty Knees, a rock group.

    Oxford

    N.

    An adherent or devotee.
    A person or thing that follows.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X