• (Khác biệt giữa các bản)
    (nghĩa chuyên ngành)
    n (rem)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====vết bánh xe=====
    =====vết bánh xe=====
    -
    =====diện tích xây dựng (mặt bằng khối công trình)=====
    +
    =====vết chân=====
    -
     
    +
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====điện thế=====
    =====điện thế=====
    Dòng 24: Dòng 22:
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[footstep]] , [[hoofprint]] , [[impression]] , [[imprint]] , [[spoor]] , [[track]] , [[trail]] , [[tread]] , [[footmark]] , [[moulage]] , [[step]] , [[trace]]
    :[[footstep]] , [[hoofprint]] , [[impression]] , [[imprint]] , [[spoor]] , [[track]] , [[trail]] , [[tread]] , [[footmark]] , [[moulage]] , [[step]] , [[trace]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Ô tô]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    07:19, ngày 4 tháng 6 năm 2009

    /´fut¸print/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dấu chân, vết chân

    Chuyên ngành

    Ô tô

    vết tiếp xúc

    Xây dựng

    vết bánh xe
    vết chân

    Kỹ thuật chung

    điện thế
    vùng phủ sóng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X