• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa đổi nhỏ)
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====Dấu chân, vết chân=====
    =====Dấu chân, vết chân=====
    -
    =====To follow in somebody's footsteps=====
    +
    =====[[To]] [[follow]] [[in]] [[somebody's]] [[footsteps]]=====
    =====Làm theo ai, theo gương ai=====
    =====Làm theo ai, theo gương ai=====

    11:42, ngày 30 tháng 4 năm 2010

    /´fut¸step/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bước chân đi
    Tiếng chân đi
    Dấu chân, vết chân
    Làm theo ai, theo gương ai

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đế
    bàn đạp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X