• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự dự đoán trước; sự dự báo trước===== ::weather forecast ::dự báo thời ti...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết lo xa=====
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết lo xa=====
    -
    ===Ngoại động từ, .forecast, forecasted===
    +
    ===Ngoại động từ===
    =====Dự đoán, đoán trước; dự báo=====
    =====Dự đoán, đoán trước; dự báo=====
    Dòng 23: Dòng 23:
    ::[[can]] [[you]] [[forecast]] [[the]] [[results]] [[of]] [[the]] [[coming]] [[general]] [[elections]]?
    ::[[can]] [[you]] [[forecast]] [[the]] [[results]] [[of]] [[the]] [[coming]] [[general]] [[elections]]?
    ::anh dự báo được kết quả cuộc tổng tuyển cử sắp tới hay không?
    ::anh dự báo được kết quả cuộc tổng tuyển cử sắp tới hay không?
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *Ving : [[forecasting]]
     +
    *Past: [[forecast]]/[[forecasted]]
     +
    *PP: [[forecast]]/[[forecasted]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    01:49, ngày 4 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dự đoán trước; sự dự báo trước
    weather forecast
    dự báo thời tiết
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết lo xa

    Ngoại động từ

    Dự đoán, đoán trước; dự báo
    to forecast the weather
    dự báo thời tiết
    can you forecast the results of the coming general elections?
    anh dự báo được kết quả cuộc tổng tuyển cử sắp tới hay không?

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dự báo
    dự đoán
    long-term forecast
    dự đoán dài hạn
    sự báo
    sự dự đoán
    sự dự báo
    tiên đoán
    forecast centre station-FC
    đài trung tâm tiên đoán
    tính

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dự đoán
    profit forecast
    dự đoán lợi nhuận
    profit forecast
    sự dự đoán lợi nhuận
    dự trắc
    forecast price
    dự trắc giá cả
    dự báo
    sự dự báo
    sự dự đoán
    profit forecast
    sự dự đoán lợi nhuận
    sự dự trắc

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Predict, foretell, prophesy, prognosticate, foresee,augur, presage, vaticinate, anticipate; forewarn, calculate:Seers forecast coming events; meteorologists forecast theweather.
    N.
    Prediction, prophecy, prognosis, prognostication,foresight, augury, vaticination, anticipation; forewarning,calculation: Have you heard the weather forecast for tomorrow?

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. (past and past part. -cast or -casted)predict; estimate or calculate beforehand.
    N. a calculationor estimate of something future, esp. coming weather.
    Forecaster n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X