• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">fɔ:'kɑ:st</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:13, ngày 18 tháng 6 năm 2008

    /fɔ:'kɑ:st/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dự đoán trước; sự dự báo trước
    weather forecast
    dự báo thời tiết
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết lo xa

    Ngoại động từ

    Dự đoán, đoán trước; dự báo
    to forecast the weather
    dự báo thời tiết
    can you forecast the results of the coming general elections?
    anh dự báo được kết quả cuộc tổng tuyển cử sắp tới hay không?

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dự báo
    dự đoán
    long-term forecast
    dự đoán dài hạn
    sự báo
    sự dự đoán
    sự dự báo
    tiên đoán
    forecast centre station-FC
    đài trung tâm tiên đoán
    tính

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dự đoán
    profit forecast
    dự đoán lợi nhuận
    profit forecast
    sự dự đoán lợi nhuận
    dự trắc
    forecast price
    dự trắc giá cả
    dự báo
    sự dự báo
    sự dự đoán
    profit forecast
    sự dự đoán lợi nhuận
    sự dự trắc

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Predict, foretell, prophesy, prognosticate, foresee,augur, presage, vaticinate, anticipate; forewarn, calculate:Seers forecast coming events; meteorologists forecast theweather.
    N.
    Prediction, prophecy, prognosis, prognostication,foresight, augury, vaticination, anticipation; forewarning,calculation: Have you heard the weather forecast for tomorrow?

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. (past and past part. -cast or -casted)predict; estimate or calculate beforehand.
    N. a calculationor estimate of something future, esp. coming weather.
    Forecaster n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X