• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Suối nước, nguồn sông===== =====Vòi nước, vòi phun (công viên)===== =====Máy nước====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">faʊn.tɪn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:35, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /faʊn.tɪn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Suối nước, nguồn sông
    Vòi nước, vòi phun (công viên)
    Máy nước
    Bình dầu (đèn dầu), ống mực (bút máy)
    (nghĩa bóng) nguồn
    the fountain of truth
    nguồn chân lý

    Môi trường

    Nghĩa chuyên ngành

    mạch nước suối

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bể nước phun
    hồ nước phun
    máy nước

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nguồn
    fountain head
    đầu nguồn
    nguồn nước
    lỗ phun
    giếng phun
    mạch nước
    sông
    suối nước
    vòi nước, máy nước

    Giải thích EN: A device that produces an artificial flow of water, especially one that provides water for drinking..

    Giải thích VN: Dụng cụ tạo ra dòng chảy nhân tạo của nước, đặc biệt là dòng cung cấp nước uống.

    vòi phun
    chilled water drinking fountain
    vòi phun nước uống lạnh
    drinking fountain
    vòi phun nước uống

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Fount, spring, font, jet, spout, spray, well, well-spring,well-head, fountain-head: Bathing in the city fountains isforbidden.
    Source, origin, genesis: Miss Corbell was afountain of wisdom on the subject of basket-weaving.

    Oxford

    N.

    A a jet or jets of water made to spout for ornamentalpurposes or for drinking. b a structure provided for this.
    Astructure for the constant public supply of drinking-water.
    Anatural spring of water.
    A source (in physical or abstractsenses).
    = soda-fountain.
    A reservoir for oil, ink, etc.
    Fountained adj. (also incomb.). [ME f. OF fontaine f. LL fontana fem. of L fontanus(adj.) f. fons fontis a spring]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X