-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'gæηgri:n</font>'''/==========/'''<font color="red">'gæηgri:n</font>'''/=====Dòng 21: Dòng 17: *Ving: [[Gangrening]]*Ving: [[Gangrening]]- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Y học========hoại thư==========hoại thư=====::[[cold]] [[gangrene]]::[[cold]] [[gangrene]]Dòng 44: Dòng 43: ::[[static]] [[gangrene]]::[[static]] [[gangrene]]::hoại thư ứ huyết::hoại thư ứ huyết- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====01:31, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Y học
hoại thư
- cold gangrene
- hoại thư lạnh
- cutaneous gangrene
- hoại thư da
- dry gangrene
- hoại thư khô
- embolic gangrene
- hoại thư nghẽn mạch
- gas gangrene
- hoại thư sinh hơi
- humid gangrene
- hoại thư ướt
- neurotic gangrene
- hoại thư bệnh thần kinh
- oral gangrene
- hoại thư miệng
- piminating gangrene
- hoại thư bạo phát, phù ác tính
- static gangrene
- hoại thư ứ huyết
Tham khảo chung
- gangrene : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ