• Revision as of 02:44, ngày 2 tháng 12 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /´greivən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tạc, khắc
    your benevolence is graven for ever on my memory
    tấm lòng nhân hậu của ông mãi mãi được khắc sâu trong ký ức của tôi, tôi không bao giờ quên tấm lòng nhân hậu của ông

    Chuyên ngành

    Oxford

    Past part. of GRAVE(3).

    Tham khảo chung

    • graven : National Weather Service
    • graven : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X