-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- altruism , amity , comity , compassion , feeling , friendliness , friendship , generosity , gift , goodness , good will , humanity , kindheartedness , kindness , sympathy , beneficence , benignancy , benignity , charitableness , charity , goodwill , grace , kindliness , philanthropy , benefaction , favor , oblation , office
Từ trái nghĩa
noun
- animosity , greediness , ill will , malevolence , meanness , selfishness , spite , unkindness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ