-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người bảo vệ===== ::guardian angel ::thần hộ mệnh =====(pháp lý) người giám h...)
So với sau →15:52, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
người giám hộ
- designated guardian
- người giám hộ chỉ định
- guardian of estate
- người giám hộ tài sản
- legal guardian
- người giám hộ pháp định
- statutory guardian
- người giám hộ pháp định
Đồng nghĩa Tiếng Anh
//--> </SCRIPT> </HEAD>
<BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ