• Revision as of 14:46, ngày 24 tháng 6 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /'gɑ:djən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bảo vệ
    guardian angel
    thần hộ mệnh
    (pháp lý) người giám hộ (tài sản...)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người giám hộ
    designated guardian
    người giám hộ chỉ định
    guardian of estate
    người giám hộ tài sản
    legal guardian
    người giám hộ pháp định
    statutory guardian
    người giám hộ pháp định

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    //--> </SCRIPT> </HEAD>

    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">

    guardian

    • n.
      • protector, defender, paladin, champion; trustee, custodian,keeper, preserver: She fancies him her guardian, her knight inshining armour. Do we really need guardians of the 'purity' ofthe language?
    </BODY></HTML>

    Oxford

    N.

    A defender, protector, or keeper.
    A person having legalcustody of another person and his or her property when thatperson is incapable of managing his or her own affairs.
    Thesuperior of a Franciscan convent.
    Guardianship n.[ME f. AF gardein, OF garden f. Frank., rel. to WARD, WARDEN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X