• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nửa lương===== ::to be placed on half-pay ::hưởng chế độ nửa lương == Từ điển Kỹ thuật ch...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'hɑ:f'pei</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:37, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'hɑ:f'pei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nửa lương
    to be placed on half-pay
    hưởng chế độ nửa lương

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nửa lương
    nửa tiền công

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nửa lương
    retire on half pay (to...)
    về hưu hưởng nửa lương

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X