• Revision as of 12:18, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nửa lương
    to be placed on half-pay
    hưởng chế độ nửa lương

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nửa lương
    nửa tiền công

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nửa lương
    retire on half pay (to...)
    về hưu hưởng nửa lương

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X