• (Khác biệt giữa các bản)
    (thực tế,tai nghe mắt thấy)
    Dòng 3: Dòng 3:
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    =====Thực hành=====
    =====Thực hành=====
     +
    ===== Thực tế=====
     +
    ===== Tai nghe mắt thấy=====
    ::[[to]] [[have]] [[hands-on]] [[experience]] [[of]] [[electronic]] [[devices]]
    ::[[to]] [[have]] [[hands-on]] [[experience]] [[of]] [[electronic]] [[devices]]
    ::có kinh nghiệm thực hành về thiết bị điện tử
    ::có kinh nghiệm thực hành về thiết bị điện tử

    03:10, ngày 11 tháng 5 năm 2010

    /´hændʒ´ɔn/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thực hành
    Thực tế
    Tai nghe mắt thấy
    to have hands-on experience of electronic devices
    có kinh nghiệm thực hành về thiết bị điện tử

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tại chỗ
    thực tiễn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X