• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ==Xin chào==
    +
    Xin chào
    ::[[Hello]] [[how]] [[are]] [[you]][[?]]
    ::[[Hello]] [[how]] [[are]] [[you]][[?]]
    ::Xin chào, bạn có khỏe không?
    ::Xin chào, bạn có khỏe không?

    10:06, ngày 24 tháng 11 năm 2012

    Thông dụng

    Xin chào

    Hello how are you?
    Xin chào, bạn có khỏe không?

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    interjection
    goodbye , byebye , adios

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X