-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'haiərα:ki</font>'''/==========/'''<font color="red">'haiərα:ki</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức...)==========Hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức...)=====- =====Thiên thần, các thiên thần==========Thiên thần, các thiên thần=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====hệ thứ bậc=====+ =====hệ thứ bậc=====- + =====trật tự=====- =====trật tự=====+ ::[[hierarchy]] [[of]] [[category]]::[[hierarchy]] [[of]] [[category]]::trật tự của các phạm trù::trật tự của các phạm trù::[[hierarchy]] [[of]] [[sets]]::[[hierarchy]] [[of]] [[sets]]::trật tự của các tập hợp::trật tự của các tập hợp- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=hierarchy hierarchy] : Foldoc- *[http://www.tuition.com.hk/dictionary/h.htm hierarchy] : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary=== Xây dựng====== Xây dựng========tôn ti==========tôn ti======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====ngôi thứ=====+ =====ngôi thứ=====- + =====đẳng cấp=====- =====đẳng cấp=====+ ::[[digital]] [[hierarchy]]::[[digital]] [[hierarchy]]::đẳng cấp digital::đẳng cấp digitalDòng 38: Dòng 25: ::[[Synchronous]] [[Digital]] [[Hierarchy]] (SDH)::[[Synchronous]] [[Digital]] [[Hierarchy]] (SDH)::hệ đẳng cấp số đồng bộ::hệ đẳng cấp số đồng bộ- =====hệ phân cấp=====+ =====hệ phân cấp=====- + =====sự phân cấp=====- =====sự phân cấp=====+ ::[[memory]] [[hierarchy]]::[[memory]] [[hierarchy]]::sự phân cấp bộ nhớ::sự phân cấp bộ nhớDòng 48: Dòng 34: ::sự phân cấp bộ nhớ::sự phân cấp bộ nhớ=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====hệ thống cấp bậc=====+ =====hệ thống cấp bậc=====- + =====thứ bậc==========thứ bậc=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hierarchy hierarchy] : Corporateinformation- ===== Tham khảo =====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=hierarchy&searchtitlesonly=yes hierarchy] : bized- === Oxford===- =====N.=====- =====(pl. -ies) 1 a a system in which grades or classes ofstatus or authority are ranked one above the other (ranks thirdin the hierarchy). b the hierarchical system (of government,management, etc.).=====- - =====A priestly government. b a priesthoodorganized in grades.=====- - =====A each of the three divisions of angels.b the angels.=====- =====Hierarchic adj. hierarchical adj. hierarchismn. hierarchize v.tr. (also -ise). [ME f. OF ierarchie f.med.L (h)ierarchia f. Gk hierarkhia (as HIERARCH)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đẳng cấp
- digital hierarchy
- đẳng cấp digital
- multiplex hierarchy
- đẳng cấp ghép kênh
- protocol hierarchy
- hệ đẳng cấp giao thức
- Synchronous Digital Hierarchy (SDH)
- hệ đẳng cấp số đồng bộ
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ