• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:14, ngày 30 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 4: Dòng 4:
    ''Giải thích VN'': Một cấu trúc tạm sử dụng để di chuyển vật liệu trong khi xây dựng, đôi khi làm bằng vật liệu để làm dàn giáo.
    ''Giải thích VN'': Một cấu trúc tạm sử dụng để di chuyển vật liệu trong khi xây dựng, đôi khi làm bằng vật liệu để làm dàn giáo.
    =====tháp nâng=====
    =====tháp nâng=====
     +
    == Kỹ thuật chung ==
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== tháp trục tải=====
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    Xây dựng

    tháp tời

    Giải thích EN: A temporary structure used to move materials during construction, sometimes made of scaffolding. Giải thích VN: Một cấu trúc tạm sử dụng để di chuyển vật liệu trong khi xây dựng, đôi khi làm bằng vật liệu để làm dàn giáo.

    tháp nâng

    Kỹ thuật chung

    Địa chất

    tháp trục tải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X