• /ˈtɛmpəˌrɛri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tạm thời, nhất thời, lâm thời
    temporary success
    thắng lợi nhất thời
    temporary power
    quyền hành tạm thời
    temporary rest
    sự nghỉ ngơi chốc lát

    Danh từ

    Người lao động tạm thời; người ở mướn tạm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tạm thời, tạm thời, tạm

    Cơ - Điện tử

    (adj) tạm thời, trung gian

    Kỹ thuật chung

    tạm
    trung tu

    Kinh tế

    có tính chất lâm thời
    tạm thời
    temporary account
    tài khoản tạm thời
    temporary admission
    sự cho phép nhập khẩu miễn thuế tạm thời
    temporary annuity
    niên kim tạm thời
    temporary appointment
    sự bổ nhiệm tạm thời
    temporary bonds
    trái phiếu tạm thời
    temporary budget
    ngân sách tạm thời
    temporary business
    doanh nghiệp tạm thời
    temporary contract
    hợp đồng làm việc tạm thời
    temporary deposit
    tiền gửi tạm thời
    temporary differences
    những sai lệch tạm thời
    temporary disablement
    sự mất năng lực tạm thời
    temporary duty station
    địa điểm nhậm chức tạm thời
    temporary duty station
    địa điểm nhận chức tạm thời
    temporary employment
    sự thuê làm tạm thời
    temporary equilibrium
    sự cân bằng tạm thời
    temporary hardness
    độ cứng tạm thời
    temporary income
    thu nhập tạm thời
    temporary investment
    đầu tư tạm thời
    temporary layoffs
    giãn thợ tạm thời
    temporary layoffs
    sự dãn thợ tạm thời
    temporary layoffs
    sự giãn thợ tạm thời
    temporary loan
    tiền vay tạm thời
    temporary measure
    biện pháp tạm thời
    temporary measures
    các biện pháp lâm thời, tạm thời
    temporary post
    chức vụ tạm quyền, tạm thời
    temporary post
    công việc tạm thời
    temporary preservation
    sự bảo quản tạm thời
    temporary promotion
    sự thăng chức tạm thời
    temporary replacement
    sự thay thế tạm thời
    temporary secretary
    thư ký tạm thời
    temporary stabilization
    ổn định tạm thời
    temporary staff
    nhân viên tạm thời
    temporary storage
    sự bảo quản tạm thời
    temporary subsidy
    trợ cấp tạm thời
    temporary unemployment
    thất nghiệp tạm thời
    temporary work
    công việc tạm thời
    temporary worker
    công nhân tạm thời
    tính chất lâm thời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X