-
Chuyên ngành
Kinh tế
tạm thời
- temporary account
- tài khoản tạm thời
- temporary admission
- sự cho phép nhập khẩu miễn thuế tạm thời
- temporary annuity
- niên kim tạm thời
- temporary appointment
- sự bổ nhiệm tạm thời
- temporary bonds
- trái phiếu tạm thời
- temporary budget
- ngân sách tạm thời
- temporary business
- doanh nghiệp tạm thời
- temporary contract
- hợp đồng làm việc tạm thời
- temporary deposit
- tiền gửi tạm thời
- temporary differences
- những sai lệch tạm thời
- temporary disablement
- sự mất năng lực tạm thời
- temporary duty station
- địa điểm nhậm chức tạm thời
- temporary duty station
- địa điểm nhận chức tạm thời
- temporary employment
- sự thuê làm tạm thời
- temporary equilibrium
- sự cân bằng tạm thời
- temporary hardness
- độ cứng tạm thời
- temporary income
- thu nhập tạm thời
- temporary investment
- đầu tư tạm thời
- temporary layoffs
- giãn thợ tạm thời
- temporary layoffs
- sự dãn thợ tạm thời
- temporary layoffs
- sự giãn thợ tạm thời
- temporary loan
- tiền vay tạm thời
- temporary measure
- biện pháp tạm thời
- temporary measures
- các biện pháp lâm thời, tạm thời
- temporary post
- chức vụ tạm quyền, tạm thời
- temporary post
- công việc tạm thời
- temporary preservation
- sự bảo quản tạm thời
- temporary promotion
- sự thăng chức tạm thời
- temporary replacement
- sự thay thế tạm thời
- temporary secretary
- thư ký tạm thời
- temporary stabilization
- ổn định tạm thời
- temporary staff
- nhân viên tạm thời
- temporary storage
- sự bảo quản tạm thời
- temporary subsidy
- trợ cấp tạm thời
- temporary unemployment
- thất nghiệp tạm thời
- temporary work
- công việc tạm thời
- temporary worker
- công nhân tạm thời
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acting , ad hoc , ad interim , alternate , band-aid , brief , changeable , ephemeral , evanescent , fleeting , for the time being , fugacious , fugitive , impermanent , interim , limited , make-do , makeshift * , momentary , mortal , overnight , passing , perishable , pro tem , pro tempore , provisional , provisory , shifting , short , short-lived , slapdash * , stopgap * , substitute , summary , supply , temp , transient , transitory , unfixed , unstable , volatile , fleet , temporal , short-range , short-term , conditional , deciduous , ephemerous , episodic , expedient , extemporaneous , improvised , makeshift , mundane , stopgap , tentative , topical , transitional
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ