• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tháp tời===== ''Giải thích EN'': A temporary structure used to move materials during...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tháp tời=====
    -
    =====tháp tời=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[temporary]] [[structure]] [[used]] [[to]] [[move]] [[materials]] [[during]] [[construction]], [[sometimes]] [[made]] [[of]] [[scaffolding]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[temporary]] [[structure]] [[used]] [[to]] [[move]] [[materials]] [[during]] [[construction]], [[sometimes]] [[made]] [[of]] [[scaffolding]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một cấu trúc tạm sử dụng để di chuyển vật liệu trong khi xây dựng, đôi khi làm bằng vật liệu để làm dàn giáo.
    ''Giải thích VN'': Một cấu trúc tạm sử dụng để di chuyển vật liệu trong khi xây dựng, đôi khi làm bằng vật liệu để làm dàn giáo.
     +
    =====tháp nâng=====
    -
    =====tháp nâng=====
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    [[Category:Xây dựng]]
    +

    18:05, ngày 19 tháng 6 năm 2009

    Xây dựng

    tháp tời

    Giải thích EN: A temporary structure used to move materials during construction, sometimes made of scaffolding. Giải thích VN: Một cấu trúc tạm sử dụng để di chuyển vật liệu trong khi xây dựng, đôi khi làm bằng vật liệu để làm dàn giáo.

    tháp nâng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X