-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy)===== =====Tiếng ầm ừ, lời n...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">hʌm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==15:53, ngày 10 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Buzz, drone, thrum, murmur, whirr, purr, vibrate,Technical bombinate or bombilate: I want to smell the wildflowers and hear the bees hum once again.
Bustle, stir, beactive, move briskly, Colloq tick (over): Within three monthsof completion, the new plant was humming.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ