• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:44, ngày 1 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 14: Dòng 14:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    =====áp suất thủy tinh=====
    =====áp suất thủy tinh=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====áp suất thủy tĩnh =====
    [[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Y học]]
    [[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Y học]]

    Hiện nay

    Xây dựng

    máy áp thủy tĩnh

    Kỹ thuật chung

    áp lực thủy tĩnh
    hydrostatic pressure acting against the bottom of the foundation seal
    áp lực thủy tĩnh tác động vào đáy lớp bịt móng
    hydrostatic pressure ratio
    hệ số áp lực thủy tĩnh
    áp suất thủy tĩnh
    hydrostatic pressure test
    thí nghiệm áp suất thủy tĩnh

    Y học

    áp suất thủy tĩnh

    Kinh tế

    áp suất thủy tinh

    Địa chất

    áp suất thủy tĩnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X