-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 14: Dòng 14: == Kinh tế ==== Kinh tế =======áp suất thủy tinh==========áp suất thủy tinh=====+ ===Địa chất===+ =====áp suất thủy tĩnh =====[[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Y học]]Hiện nay
Kỹ thuật chung
áp lực thủy tĩnh
- hydrostatic pressure acting against the bottom of the foundation seal
- áp lực thủy tĩnh tác động vào đáy lớp bịt móng
- hydrostatic pressure ratio
- hệ số áp lực thủy tĩnh
Từ điển: Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ