• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:26, ngày 3 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 18: Dòng 18:
    =====quán tính=====
    =====quán tính=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====quán tính, tính ì, tính trơ =====
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[idleness]] , [[inactivity]] , [[inoperativeness]] , [[stagnation]]
    :[[idleness]] , [[inactivity]] , [[inoperativeness]] , [[stagnation]]

    Hiện nay

    /i´nə:tnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý), (hoá học) tính trơ
    Tính trì trệ, tính ì, tính chậm chạp

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tính trơ

    Xây dựng

    tính ì

    Kỹ thuật chung

    độ trơ
    quán tính

    Địa chất

    quán tính, tính ì, tính trơ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X