• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====tính trơ=====
    =====tính trơ=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=inertness inertness] : Chlorine Online
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====tính ì=====
    =====tính ì=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====độ trơ=====
    +
    =====độ trơ=====
    =====quán tính=====
    =====quán tính=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[idleness]] , [[inactivity]] , [[inoperativeness]] , [[stagnation]]

    12:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /i´nə:tnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý), (hoá học) tính trơ
    Tính trì trệ, tính ì, tính chậm chạp

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tính trơ

    Xây dựng

    tính ì

    Kỹ thuật chung

    độ trơ
    quán tính

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X