-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[insistency]]Cách viết khác [[insistency]]- =====Danh từ=====+ ===Danh từ===+ =====Sự cứ nhất định; sự khăng khăng đòi, sự cố nài==========Sự cứ nhất định; sự khăng khăng đòi, sự cố nài=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- perseverance , importunity , emphasis , persistence , urging , insistency , persistency , pressing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ