• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ngập lụt, lũ lụt===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lụt===== == T...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸inʌn´deiʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Sự ngập lụt, lũ lụt=====
    =====Sự ngập lụt, lũ lụt=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sự lụt=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự lụt=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====lụt=====
    =====lụt=====

    20:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸inʌn´deiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ngập lụt, lũ lụt

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự lụt

    Kỹ thuật chung

    lụt
    ngập lụt
    inundation region
    vùng ngập lụt
    tidal inundation
    ngập lụt do triều
    lũ lụt
    sự ngập
    coastal inundation
    sự ngập miền ven biển
    sheet inundation
    sự ngập trắng đồng
    territory inundation
    sự ngập (nước) khu đất
    sự ngập lụt
    sự ngập nước
    territory inundation
    sự ngập (nước) khu đất
    sự tràn ngập

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X