-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bờ biển
- ancient coastal plain
- đồng bằng bờ biển cổ
- Coastal And Land Satellite (COALAS)
- trạm vệ tinh bờ biển và đất liền
- coastal canal
- kênh ven bờ biển
- coastal dune
- cồn bờ biển
- coastal dune
- cồn cát ven bờ biển
- coastal dune
- đụn cát ven bờ (biển)
- coastal erosion
- sự xói mòn bờ biển
- coastal observation
- sự quan trắc bờ biển
- coastal plain
- đồng bằng bờ (biển)
- coastal rain
- mưa bờ biển
- coastal refraction
- khúc xạ bờ biển
- coastal refraction
- sự khúc xạ bờ biển
- coastal river
- sông ven bờ biển
- coastal sand
- cát bờ biển
- coastal underwashing
- sự xói mòn bờ biển
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ