• /´koustl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) bờ biển; (thuộc) miền ven biển, (thuộc) miền duyên hải

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    miền ven biển
    thuộc bờ biển

    Kỹ thuật chung

    bờ
    bờ biển
    ancient coastal plain
    đồng bằng bờ biển cổ
    Coastal And Land Satellite (COALAS)
    trạm vệ tinh bờ biển và đất liền
    coastal canal
    kênh ven bờ biển
    coastal dune
    cồn bờ biển
    coastal dune
    cồn cát ven bờ biển
    coastal dune
    đụn cát ven bờ (biển)
    coastal erosion
    sự xói mòn bờ biển
    coastal observation
    sự quan trắc bờ biển
    coastal plain
    đồng bằng bờ (biển)
    coastal rain
    mưa bờ biển
    coastal refraction
    khúc xạ bờ biển
    coastal refraction
    sự khúc xạ bờ biển
    coastal river
    sông ven bờ biển
    coastal sand
    cát bờ biển
    coastal underwashing
    sự xói mòn bờ biển

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X