• /¸inʌn´deiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ngập lụt, lũ lụt

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự lụt

    Kỹ thuật chung

    lụt
    ngập lụt
    inundation region
    vùng ngập lụt
    tidal inundation
    ngập lụt do triều
    lũ lụt
    sự ngập
    coastal inundation
    sự ngập miền ven biển
    sheet inundation
    sự ngập trắng đồng
    territory inundation
    sự ngập (nước) khu đất
    sự ngập lụt
    sự ngập nước
    territory inundation
    sự ngập (nước) khu đất
    sự tràn ngập

    Địa chất

    sự ngập, sự nghập lụt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X