• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Áo vét tông (đàn ông), áo vét (đàn bà)===== =====(kỹ thuật) cái bao, áo giảm nhiệt (...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'dʤækit</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:41, ngày 3 tháng 1 năm 2008

    /'dʤækit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Áo vét tông (đàn ông), áo vét (đàn bà)
    (kỹ thuật) cái bao, áo giảm nhiệt (bọc máy...)
    Bìa bọc sách; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bìa tài liệu chính thức
    Da, bộ lông (súc vật); vỏ (khoai tây)
    potatoes boiled in their jackets
    khoai tây luộc để cả vỏ
    to dust (dress down, trim, warm) someone's jacket
    nện cho ai một trận

    Ngoại động từ

    Mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho
    Bọc, bao
    (từ lóng) sửa cho một trận

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    áo kim loại, áo giảm nhiệt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bao
    bìa sách
    bọc
    hộp
    kích
    lớp áo
    lớp bọc
    lớp ốp
    áo
    ống bọc
    vỏ
    vỏ bảo vệ
    vỏ bọc
    vỏ cáp
    vỏ chống bụi
    vỏ nồi hơi
    vòng bao

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bao bọc sách
    cặp đựng công văn, giấy tờ
    da súc vật
    vỏ

    Nguồn khác

    • jacket : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a sleeved short outer garment. b a thingworn esp. round the torso for protection or support(life-jacket).
    A casing or covering, e.g. as insulation rounda boiler.
    = dust-jacket.
    The skin of a potato, esp. whenbaked whole.
    An animal's coat.
    V.tr. (jacketed,jacketing) cover with a jacket.
    Jacket potato a baked potatoserved with the skin on. [ME f. OF ja(c)quet dimin. of jaqueJACK(2)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X