• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:18, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====Vớ bở, thành công lớn=====
    =====Vớ bở, thành công lớn=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A large prize or amount of winnings, esp. accumulated in agame or lottery etc.=====
     
    -
    =====Hit the jackpot colloq.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Win a largeprize.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[find]] , [[winnings]] , [[reward]] , [[stakes]] , [[pot]] , [[pool]] , [[kitty]] , [[prize]] , [[award]] , [[bonanza]] , [[windfall]]
    -
    =====Have remarkable luck or success. [JACK(1) n.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====+POT(1): orig. in a form of poker with two jacks as minimum toopen the pool]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=jackpot jackpot] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'dʒækpɔt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (đánh bài) số tiền góp
    (nghĩa bóng) giải xổ số
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món lời to nhất (trong việc kinh doanh)
    to hit the jackpot
    (đánh bài) vớ hết số tiền góp
    Vớ bở, thành công lớn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X