-
(Khác biệt giữa các bản)n (đã hủy sửa đổi của 192.133.84.6, quay về phiên bản của 127.0.0.1)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">dʒu:´diʃəl</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 02:45, ngày 14 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Legal, judiciary, judicatory, juridic(al); official:forensic: A formal judicial procedure can be quite costly.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ