• (Khác biệt giữa các bản)
    ((ngành in) sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´dʒʌsti¸fai</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 13:
    *V-ing: [[justifying]]
    *V-ing: [[justifying]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====minh giải=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====minh giải=====
    -
    =====biện minh=====
    +
    === Điện lạnh===
    -
     
    +
    =====biện minh=====
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chỉnh khuôn=====
    -
    =====chỉnh khuôn=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bảo đảm=====
    =====bảo đảm=====
    Dòng 39: Dòng 29:
    ::[[justify]] [[inhibit]]
    ::[[justify]] [[inhibit]]
    ::sự cấm căn chỉnh
    ::sự cấm căn chỉnh
    -
    =====khẳng định=====
    +
    =====khẳng định=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Vindicate, legitimate, legitimatize or legitimize, legalize,rationalize, substantiate, defend, support, uphold, sustain,validate, warrant, confirm; excuse, explain, absolve, acquit,exculpate: My worst fears were justified. How can you justifyowning three cars?=====
    =====Vindicate, legitimate, legitimatize or legitimize, legalize,rationalize, substantiate, defend, support, uphold, sustain,validate, warrant, confirm; excuse, explain, absolve, acquit,exculpate: My worst fears were justified. How can you justifyowning three cars?=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====(-ies, -ied) 1 show the justice or rightness of (aperson, act, etc.).=====
    =====(-ies, -ied) 1 show the justice or rightness of (aperson, act, etc.).=====

    20:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´dʒʌsti¸fai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng
    the end justifies the means
    mục đích biện minh cho phương tiện (chấp nhận dùng cả phương cách bất chính để đạt mục đích)
    (ngành in) sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    minh giải

    Điện lạnh

    biện minh

    Điện tử & viễn thông

    chỉnh khuôn

    Kỹ thuật chung

    bảo đảm
    căn chỉnh
    justify inhibit
    sự cấm căn chỉnh
    khẳng định

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Vindicate, legitimate, legitimatize or legitimize, legalize,rationalize, substantiate, defend, support, uphold, sustain,validate, warrant, confirm; excuse, explain, absolve, acquit,exculpate: My worst fears were justified. How can you justifyowning three cars?

    Oxford

    V.tr.
    (-ies, -ied) 1 show the justice or rightness of (aperson, act, etc.).
    Demonstrate the correctness of (anassertion etc.).
    Adduce adequate grounds for (conduct, aclaim, etc.).
    A (esp. in passive) (of circumstances) be suchas to justify. b vindicate.
    (as justified adj.) just, right(am justified in assuming).
    Theol. declare (a person)righteous.
    Printing adjust (a line of type) to fill a spaceevenly.
    Justification n. justificatory adj. justifier n.[ME f. F justifier f. LL justificare do justice to f. L justusJUST]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X