• (Khác biệt giữa các bản)
    (thùng đựng quặng)
    (thùng)
    Dòng 55: Dòng 55:
    ::[[asphalt]] [[kettle]]
    ::[[asphalt]] [[kettle]]
    ::thùng nấu nhựa đường
    ::thùng nấu nhựa đường
    -
    ::[[giant's]] [[kettle]]
    +
    ::[[giant]][['s]] [[kettle]]
    ::thùng đựng quặng lớn
    ::thùng đựng quặng lớn
    ::[[paint]] [[kettle]]
    ::[[paint]] [[kettle]]

    13:26, ngày 24 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ấm đun nước
    pretty (fine, nice) kettle of fish
    tình thế rất khó xử, việc rắc rối
    the pot calling the kettle black
    người phê bình lại cũng là người đáng bị phê bình, lươn ngắn lại chê chạch dài

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    tang
    vỏ gàu

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    nồi hơi nhỏ
    thùng đựng quặng
    giant's kettle
    thùng đựng quặng lớn
    vùng lòng chảo

    Nguồn khác

    Thực phẩm

    Nghĩa chuyên ngành

    két nấu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chảo nấu
    lò hơi
    nồi đun
    nồi hơi
    thùng
    asphalt kettle
    thùng nấu nhựa
    asphalt kettle
    thùng nấu nhựa đường
    giant's kettle
    thùng đựng quặng lớn
    paint kettle
    thùng sơn
    soap kettle
    thùng nấu xà phòng

    Oxford

    N.

    A vessel, usu. of metal with a lid, spout, and handle, forboiling water in.
    Kettle hole a depression in the ground in aglaciated area. a pretty kettle of fish an awkward state ofaffairs.
    Kettleful n. (pl. -fuls). [ME f. ON ketill ult.f. L catillus dimin. of catinus deep food-vessel]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X