-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">leibail</font>'''/==========/'''<font color="red">leibail</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Dễ rụng, dễ biến, dễ huỷ, dễ rơi==========Dễ rụng, dễ biến, dễ huỷ, dễ rơi=====- =====(vật lý), (hoá học) không ổn định, không bền==========(vật lý), (hoá học) không ổn định, không bền=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành=====Toán & tin======Toán & tin========không ổn định, không bền==========không ổn định, không bền=====- - {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng========không ổn định, không bền, dễ rụng, dễ biến, dễ hủy==========không ổn định, không bền, dễ rụng, dễ biến, dễ hủy=====- ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========(adj) không ổn định, không bền==========(adj) không ổn định, không bền=====- === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========không bền==========không bền=====Dòng 43: Dòng 33: === Kinh tế ====== Kinh tế ========dễ hỏng==========dễ hỏng=====- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Chem. (of a compound) unstable; liable to displacement orchange esp. if an atom or group is easily replaced by otheratoms or groups.=====- - =====Lability n. [ME f. LL labilis f. labi tofall]=====- - == Tham khảo chung ==- - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=labile labile] : National Weather Service- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=labile&submit=Search labile] : amsglossary- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=labile labile] : Chlorine Online- [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Toán & tin]]- [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Kinh tế]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ - [[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Toán & tin]]+ 05:19, ngày 22 tháng 6 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
không bền
- labile equilibrium
- sự cân bằng không bền
- labile form
- dạng không bền
- labile state
- trạng thái không bền
- thermo-labile
- không bền nhiệt
không ổn định
- labile current
- dòng điện không ổn định
- labile equilibrium
- cân băng không ổn định
- labile point
- điểm không ổn định
- labile region
- vùng không ổn định
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ