• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (thêm)
    Dòng 38: Dòng 38:
    *V-ing: [[lagging]]
    *V-ing: [[lagging]]
    *V-ed: [[lagged]]
    *V-ed: [[lagged]]
     +
     +
    ==Oxford==
     +
     +
    ===verb(lagged, lagging)===
     +
     +
    =====1.fall behind; follow after a delay.=====
     +
     +
    =====2.enclose or cover (a boiler, pipes, etc.) with insulating material.ORIGIN: from earlier lag «piece of insulating cover».=====
     +
     +
     +
     +
    ===noun(also time lag)===
     +
     +
    =====1.a period of time between two events; a delay.=====
     +
     +
    =====2.a habitual convict.=====
     +
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    Dòng 99: Dòng 116:
    =====Diminish, decrease, slacken,abate, slow (down or up), flag, wane, ebb, falter, fail, let up,fall (off or away), ease (up), lighten: Contributions to thefund are lagging. Military preparations are lagging.=====
    =====Diminish, decrease, slacken,abate, slow (down or up), flag, wane, ebb, falter, fail, let up,fall (off or away), ease (up), lighten: Contributions to thefund are lagging. Military preparations are lagging.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Category:Oxford]]

    14:54, ngày 27 tháng 7 năm 2008

    /læg/

    Thông dụng

    Danh từ, (từ lóng)

    Người tù khổ sai
    Án tù khổ sai

    Ngoại động từ

    Bắt giam
    Bắt đi tù khổ sai

    Danh từ

    (vật lý) sự trễ, sự chậm
    magnetic lag
    hiện tượng trễ từ
    phase lag
    sự trễ pha, sự chậm pha

    Nội động từ

    Đi chậm chạp; chậm trễ, tụt lại sau
    to lag behind
    tụt lại đằng sau

    Danh từ

    Nắp không dẫn nhiệt (của nồi hơi...)

    Ngoại động từ

    Đậy nắp không dẫn nhiệt vào (nồi hơi...)

    hình thái từ

    Oxford

    verb(lagged, lagging)

    1.fall behind; follow after a delay.
    2.enclose or cover (a boiler, pipes, etc.) with insulating material.ORIGIN: from earlier lag «piece of insulating cover».

    noun(also time lag)

    1.a period of time between two events; a delay.
    2.a habitual convict.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự ốp (ván)

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    độ trì hoãn

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    góc chậm pha

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    sự chậm trễ

    Giải thích VN: Sự chênh lệch thời gian giữa hai sự kiện hoặc hai giá trị cùng được khảo sát với nhau. Thường được biểu diễn bằng góc gọi là góc pha theo độ (0) khi so sánh các đại lượng thay đổi điều hòa. Ví dụ : dòng điện qua một cuộn dây lý tưởng bị trễ hơn điện áp một góc 900/ Sự lưu lại hình ảnh điện tích trong ống camera truyền hình trong một số ảnh.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chất kết tủa
    chất lắng
    nắp cách nhiệt
    độ trễ
    sự lệch pha
    sự muộn
    sự trễ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chậm trả
    độ trễ
    sự chậm trả (nợ)
    sự chậm trễ
    trì hoãn trả nợ

    Nguồn khác

    • lag : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Fall behind, linger, loiter, delay, straggle, trail, hangback, dally, dawdle, inch or poke along: If you lag behind toofar, you'll never catch up.
    Diminish, decrease, slacken,abate, slow (down or up), flag, wane, ebb, falter, fail, let up,fall (off or away), ease (up), lighten: Contributions to thefund are lagging. Military preparations are lagging.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X