-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,libə'reiʃn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">,libə'reiʃn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 16: Dòng 12: =====Quân đội giải phóng nhân dân==========Quân đội giải phóng nhân dân=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Hóa học & vật liệu========sự giải thoát==========sự giải thoát=====::[[fast]] [[liberation]] [[of]] [[gas]]::[[fast]] [[liberation]] [[of]] [[gas]]Dòng 23: Dòng 22: ::[[gas]] [[liberation]]::[[gas]] [[liberation]]::sự giải thoát khí::sự giải thoát khí- == Toán & tin==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bình động=====- =====bình động=====+ === Kỹ thuật chung ===- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====giải phóng==========giải phóng=====::[[Information]] [[Liberation]] [[Front]] (ILF)::[[Information]] [[Liberation]] [[Front]] (ILF)::mặt trận giải phóng thông tin::mặt trận giải phóng thông tin- =====sự giải phóng=====+ =====sự giải phóng=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Freeing, liberating, deliverance, emancipation,enfranchisement, enfranchising, delivery, rescue, rescuing,release, releasing, loosing, unfettering, unshackling,unchaining: The liberation of the prisoners occurred on MayDay, 1945.==========Freeing, liberating, deliverance, emancipation,enfranchisement, enfranchising, delivery, rescue, rescuing,release, releasing, loosing, unfettering, unshackling,unchaining: The liberation of the prisoners occurred on MayDay, 1945.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The act or an instance of liberating; the state of beingliberated.==========The act or an instance of liberating; the state of beingliberated.=====18:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ