• /,libə'reiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giải phóng, sự phóng thích
    the national liberation movement
    phong trào giải phóng dân tộc
    People's liberation army
    Quân đội giải phóng nhân dân

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự giải thoát
    fast liberation of gas
    sự giải thoát nhanh của khí
    gas liberation
    sự giải thoát khí

    Toán & tin

    bình động

    Kỹ thuật chung

    giải phóng
    Information Liberation Front (ILF)
    mặt trận giải phóng thông tin
    sự giải phóng

    Địa chất

    sự giải phóng, sự giải thoát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X