• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khung cửi dệt vải===== =====Bóng lờ mờ===== =====Bóng to lù lù===== ===Nội động từ=...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">luːm</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    16:29, ngày 23 tháng 5 năm 2008

    /luːm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khung cửi dệt vải
    Bóng lờ mờ
    Bóng to lù lù

    Nội động từ

    Hiện ra lờ mờ (ở đằng xa, trong màn sương...)
    the mountain range dimly loomed in the thin veil of morning
    dãy núi hiện ra lờ mờ trong màn sương mỏng của buổi ban mai
    ( + large) hiện ra lù lù, hiện ra to lớn
    the shadow of dealth loomed large
    bóng thần chết hiện ra lù lù

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    khung cửi
    nonautomatic loom
    khung cửi không tự động
    nonautomatic loom
    khung cửi thủ công
    máy dệt

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    ống loom

    Giải thích VN: Ống bằng kim loại đàn hồi được dùng để bọc các dây, tạo thêm sự cách điện và sự bảo vệ.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bóng mờ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Appear, emerge, take shape or form, materialize, surface,arise: A huge figure loomed out of the fog.
    Menace, impend,threaten, overshadow, tower, dominate, hang or hover over:Count Dracula's dark castle loomed over us.
    Loom large.dominate, predominate, play a big or an important role or part:Sales to children loom large in your predictions.

    Tham khảo chung

    • loom : National Weather Service
    • loom : amsglossary
    • loom : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X