• (đổi hướng từ Loomed)
    /luːm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khung cửi dệt vải
    Bóng lờ mờ
    Bóng to lù lù

    Nội động từ

    Hiện ra lờ mờ (ở đằng xa, trong màn sương...)
    the mountain range dimly loomed in the thin veil of morning
    dãy núi hiện ra lờ mờ trong màn sương mỏng của buổi ban mai
    ( + large) hiện ra lù lù, hiện ra to lớn
    the shadow of dealth loomed large
    bóng thần chết hiện ra lù lù

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Máy dệt, khung cửi

    Dệt may

    khung cửi
    nonautomatic loom
    khung cửi không tự động
    nonautomatic loom
    khung cửi thủ công
    máy dệt

    Điện

    ống loom

    Giải thích VN: Ống bằng kim loại đàn hồi được dùng để bọc các dây, tạo thêm sự cách điện và sự bảo vệ.

    Kỹ thuật chung

    bóng mờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X