-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- approach , await , be at hand , become visible , be coming , be forthcoming , be imminent , be in the cards , be in the wind , be near , break through , brew , bulk , come forth , come into view , come on , come on the scene , dawn , dominate , emanate , emerge , figure , gather , hang over , hover , impend , impress , issue , lower , make up , menace , mount , near , overhang , overshadow , overtop , portend , rear , rise , seem huge , seem large , show , soar , stand out , take shape , threaten , top , tower , materialize , appear , hulk , implement , machine , weave
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ