-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'mæsiv</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==07:07, ngày 29 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
khối
- massive butt dam
- đập trụ chống khối lớn
- massive buttress dam
- đập trụ chống khối lớn
- massive concrete dam
- đập bê tông khối lớn
- massive forming
- sự dập khối
- massive foundation
- móng khối
- massive gold
- vàng khối
- massive gravity dam
- đập trọng lực khối lớn
- massive masonry
- khối xây đặc
- massive reaction
- phản ứng khối lớn
- massive rock
- đá dạng khối
- massive rock
- đá khối
- massive structure
- kiến trúc khối
- massive texture
- kiến trúc khối
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Big, large, oversized, huge, bulky, enormous, hulking,immense, gigantic, towering, mammoth, colossal, titanic, vast,tremendous, prodigious, mountainous, gargantuan, Brobdingnagian,Cyclopean, elephantine, jumbo, stupendous, mighty, weighty,ponderous, Literary massy, Colloq walloping, whopping, monster,Brit whacking (great), US ginormous, humongous: They built amassive wall round the city. Massive beams support the roof.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ