-
Forming
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự tạo hình
- electronic beam forming
- sự tạo hình chùm điện tử
- explosive forming
- sự tạo hình bằng nổ
- heat forming
- sự tạo hình nóng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ