• /´fɔ:miη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tạo hình; sự định hình

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự tạo hình, sự gia công định hình, sự tạo khuôn

    Cơ - Điện tử

    Sự tạo hình, sự gia công định hình, sự tạo khuôn

    Kỹ thuật chung

    đúc
    hình thành
    rock forming
    hình thành đá
    sự định hình
    sự ép khuôn
    sự tạo dạng
    sự tạo hình
    electronic beam forming
    sự tạo hình chùm điện tử
    explosive forming
    sự tạo hình bằng nổ
    heat forming
    sự tạo hình nóng
    sự tạo khuôn
    explosive forming
    sự tạo khuôn bằng nổ
    sự uốn
    sự uốn tạo hình, sự uốn định hình

    Giải thích EN: A bending operation that uses pressure to shape metal, plastic, glass, or other material. Giải thích VN: Sự uốn cong sử dụng áp lực để tạo hình kim loại, nhựa, thủy thinh hay các loại vật liệu khác.

    Kinh tế

    sự hình thành
    sự tạo hình
    food forming
    sự tạo hình thực phẩm
    sự tạo khuôn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X