• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:35, ngày 14 tháng 3 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (format)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Lăng, lăng mộ, lăng tẩm=====
    =====Lăng, lăng mộ, lăng tẩm=====
    -
    ::[[lăng]] [[Chủ]] [[tịch]] [[Hồ]] [[Chí]] [[Minh]]
    +
    ::lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
    -
    ::ăng Khải Định - Huế
    +
    ::lăng Khải Định - Huế
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====lăng=====
    =====lăng=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A large and grand tomb. [L f. Gk Mausoleion f. MausolosMausolus king of Caria (4th c. BC), to whose tomb the name wasorig. applied]=====
    +
    =====noun=====
     +
    :[[burial]] , [[burial chamber]] , [[burial place]] , [[catacomb]] , [[cemetery]] , [[charnel house]] , [[coffin]] , [[crypt]] , [[grave]] , [[monument]] , [[sepulcher]] , [[vault]] , [[cinerarium]] , [[ossuary]] , [[sepulture]] , [[tomb]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=mausoleum mausoleum] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mausoleum mausoleum] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /¸mɔ:zə´liəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lăng, lăng mộ, lăng tẩm
    lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
    lăng Khải Định - Huế

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lăng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X