• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈmɪrəkəl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˈmɪrəkəl</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 23: Dòng 17:
    ::có tác dụng phi thường đối với điều gì
    ::có tác dụng phi thường đối với điều gì
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====An extraordinary event attributed to some supernaturalagency.=====
    =====An extraordinary event attributed to some supernaturalagency.=====

    00:32, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /ˈmɪrəkəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phép mầu, phép thần diệu
    Điều thần diệu, điều huyền diệu
    Điều kỳ lạ, kỳ công
    a miracle of ingenuity
    một sự khéo léo kỳ lạ
    a miracle of architecture
    một kỳ công của nền kiến trúc
    Như miracle play
    to do miracles/wonders for something
    có tác dụng phi thường đối với điều gì

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    An extraordinary event attributed to some supernaturalagency.
    A any remarkable occurrence. b a remarkabledevelopment in some specified area (an economic miracle; theGerman miracle).
    (usu. foll. by of) a remarkable oroutstanding specimen (the plan was a miracle of ingenuity).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X