• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Đại từ phản thân=== =====Tự tôi===== ::I wash myself ::tự tôi tắm rửa lấy =====Chính tôi===== ::I myself said [[so...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">mai'self</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:44, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /mai'self/

    Thông dụng

    Đại từ phản thân

    Tự tôi
    I wash myself
    tự tôi tắm rửa lấy
    Chính tôi
    I myself said so
    chính tôi nói như thế
    I am not myself
    tôi không được khoẻ; tôi thấy trong người khó chịu
    by myself
    một mình tôi, mình tôi
    I can do it by myself
    tôi có thể làm được cái đó một mình

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bản thân tôi

    Oxford

    Pron.

    Emphat. form of I(2) or ME(1) (I saw it myself; I liketo do it myself).
    Refl. form of ME(1) (I was angry withmyself; able to dress myself; as bad as myself).
    In my normalstate of body and mind (I'm not myself today).
    Poet. = I(2).

    Tham khảo chung

    • myself : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X